Kết quả tra cứu mẫu câu của 襲う
天災
が
襲
う
Thiên tai giáng xuống
いつ
私
たちを
襲
うかもしれない。
Nó có thể tấn công chúng ta bất cứ lúc nào.
(
人
)の
寝込
みを
襲
う
Làm ai đó ngạc nhiên khi đang say ngủ .
トラ
は
空腹
の
時
は
人
を
襲
うものだ。
Một con hổ sẽ tấn công người khi nó đói.