Kết quả tra cứu mẫu câu của 西日
西日
が
射
す
Nắng chiều chiếu hướng tây
西日本全域
にわたり、
台風
の
被害
を
受
けた。
Suốt cả vùng phía tây Nhật Bản đã gánh chịu sự phá hoại của bão.
西日本
から
東京近郊地区
にかけて
激
しい
雨
を
降
らせる
Làm cho mưa lớn từ khu vực phía Tây Nhật Bản đến ngoại ô Tokyo.
高気圧
が
西日本
を
覆
っている。
Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. .