Kết quả tra cứu mẫu câu của 西洋
西洋
のくらしかた
Cách sống (lối sống) của người phương tây
西洋文化
を
導入
する
Giới thiệu văn hóa phương Tây .
西洋文化
の
風
にしみる
Bị nhiễm văn hóa phương Tây .
西洋文明
に
心酔
している
Bị nền văn minh phương Tây làm cho mê mẩn .