Kết quả tra cứu mẫu câu của 要約する
私
の
話
を
要約
すると、
社会
は
良
くなりつつあるということだ。
Tóm lại, tôi đang nói rằng xã hội đang trở nên tốt đẹp hơn.
〜を
最
も
簡潔
な
言葉
で
要約
する
Tóm tắt bằng những từ ngữ đơn giản nhất .
長々
と
書
かれた
報告書
を
数段落
に
要約
する
Tóm tắt một bản báo cáo được viết dài dòng thành một vài đoạn.
「
結論
」の
目的
は
論文
の
主要
な
論点
を
要約
することだ。
Mục đích của phần kết luận là tổng hợp những điểm chính của bài luận.