Kết quả tra cứu mẫu câu của 見
〜で
見
る
Liếc mắt nhìn .
片目
で
見
る
Nhìn bằng một mắt .
詳
しく
見
ると、
何
もに
見
えない。
Nếu bạn nhìn kỹ, bạn không thấy gì cả.
月
から
見
ると、
地球
は
ボール
のように
見
える。
Nhìn từ mặt trăng, trái đất trông giống như một quả bóng.