Kết quả tra cứu mẫu câu của 見かけによらず
彼
は
見
かけによらず
根性
がある。
Anh ta gan góc hơn bề ngoài.
彼
は
見
かけによらず
頑固
な
男
だ。
Trái với vẻ ngoài của mình, anh ấy là người đàn ông cứng đầu.
トム
は
見
かけによらずよく
食
べる。
Tom ăn rất nhiều mặc dù xuất hiện.
彼女
は
見
かけによらず
頑張
りやだ。
Cô ấy kiên trì mặc dù cô ấy trông không như vậy.