Kết quả tra cứu mẫu câu của 見せ掛け
そういう
相手
の
前
では、
私
の
見
せ
掛
けだけの
怜悧
な
技術
は、
見抜
かれた
時
に
負
けていたと
思
う。
Tôi nghĩ rằng chống lại những người như vậy, những kỹ thuật có vẻ thông minh của tôi sẽbị nhìn thấu và sau đó tôi sẽ bị đánh bại.