Kết quả tra cứu mẫu câu của 見つめていたい
疑心
を
抱
き
見
つめる
目
Ánh mắt hàm chứa nỗi nghi ngờ
長
い
間
〜をじっと
見
つめる
Nhìn chằm chằm vào~ .
憤然
とした
顔
で
人
を
見
つめる
Nhìn chằm chằm vào ai đó với khuôn mặt giận dữ phừng phừng.
詩人
はこの
世
を
男
が
女
を
見
つめるように
見
つめる。
Một nhà thơ nhìn thế giới như một người đàn ông nhìn một người phụ nữ.