Kết quả tra cứu mẫu câu của 見づらい
ここは
スケジュール表
の
字
が
見
づらいです。
Vị trí này thật khó để nhìn thấy chữ ở trên bảng lịch trình.
この
サイト
は
ポップアップ広告
が
多
くて、
少
し
見
づらいです。
Trang web này có quá nhiều quảng cáo pop-up nên hơi khó xem.