Kết quả tra cứu mẫu câu của 見てみる
〜で
見
る
Liếc mắt nhìn .
片目
で
見
る
Nhìn bằng một mắt .
離
れて
見
ると、
彼
は
実際
よりずっと
若
く
見
える。
Nhìn từ xa, anh ấy trông trẻ hơn nhiều so với tuổi thật.
離
れて
見
ると、その
岩
は
人
の
顔
のように
見
える。
Nhìn từ xa, tảng đá đó trông giống như một khuôn mặt người.