Kết quả tra cứu mẫu câu của 見て回る
市街
を
見
て
回
るための
最大限
の
柔軟性
を
申
し
出
る
Tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố
展示物
を
見
て
回
る
Nhìn quanh các vật trưng bày.
その
町
を
見
て
回
るのに
興味
をもった。
Tôi đã quan tâm đến việc nhìn thấy thành phố.
1
日
で
ローマ
を
見
て
回
るのは
不可能
に
近
い。
Tiếp theo là không thể nhìn thấy Rome trong một ngày.