Kết quả tra cứu mẫu câu của 見る
〜で
見
る
Liếc mắt nhìn .
美
は
見
る
者
の
眼
に
宿
る。
Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của người nhìn thấy.
片目
で
見
る
Nhìn bằng một mắt .
詳
しく
見
ると、
何
もに
見
えない。
Nếu bạn nhìn kỹ, bạn không thấy gì cả.