Kết quả tra cứu mẫu câu của 見れる
見
る
事
は
信
じる
事
だといわれる。
Họ nói rằng nhìn thấy là tin.
〜で
見
る
Liếc mắt nhìn .
船
は
見
る
間
に〜にのまれる。
Con thuyền như sắp bị chìm bởi dòng nước lớn. .
まれに
見
る
面白
い
劇
Vở kịch thú vị hiếm thấy