Kết quả tra cứu mẫu câu của 見下ろす
湖
を
見下
ろす
丘
Ngọn đồi hướng ra hồ
港
を
見下
ろす
墓
に
墓碑
を
立
てた。
Họ dựng một bia mộ trên ngôi mộ nhìn ra bến cảng.
教会
は
町
を
見下
ろす
丘
の
上
にある。
Nhà thờ nằm trên đồi nhìn xuống thành phố.
私
は
谷間
を
見下
ろす
部屋
が
好
きだった。
Tôi thích căn phòng nhìn ra thung lũng.