Kết quả tra cứu mẫu câu của 見出し語
見出
し
語
は
アルファベット順
に
並
んでいます。
Các từ nhập cảnh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
この
辞書
は
見出
し
語
が
約
4
万
はいっている。
Từ điển này chứa khoảng 40.000 từ tiêu đề.
この
辞書
では
発音
は
見出
し
語
の
直後
にある。
Trong từ điển này, cách phát âm xuất hiện ngay sau từ đầu.