Kết quả tra cứu mẫu câu của 見合い
見合
い(
結婚
)
Lễ cưới do mai mối
見合
い
結婚
は
韓国
に
限
らず
他
の
国
でも
行
われている。
Không chỉ Hàn Quốc mà các nước khác cũng có kết hôn qua mai mối.
お
見合
いの
時
の
大失敗
は、
思
い
出
すだに
恥
ずかしい。
Thất bại lớn khi ra mắt, thậm chí nghỉ đến là mắt cỡ.
私
の
両親
はお
見合
い
結婚
でした。
Cha mẹ tôi đã có một cuộc hôn nhân sắp đặt.