Kết quả tra cứu mẫu câu của 見回す
ふと
見回
すと、まわりには
誰
もいなくなっていた。
Bất giác nhìn quanh thì xung quanh không có ai cả.
ぐるりと
見回
す
Nhìn xung quanh .
ギョロギョロ見回
す
Bồn chồn nhìn ngang nhìn ngửa
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)