Kết quả tra cứu mẫu câu của 見張り
この
見張
りはとても
強
い。
Người bảo vệ này rất mạnh mẽ.
2
人
の
男
が
見張
りをしていた。
Hai người đàn ông canh giữ.
彼
らは
交代
で
見張
りをした。
Họ canh gác theo lượt.
2
人
の
兵士
が、
門
のところで
見張
りをしていた。
Hai người lính canh giữ ở cổng.