Kết quả tra cứu mẫu câu của 見張る
暴力団
を
見張
るのは
危険
な
冒険
だった。
Theo dõi các băng đảng xã hội đen là một công việc nguy hiểm.
彼女
は
夫
を
見張
るため
私立探偵
を
雇
った。
Cô thuê một thám tử tư để theo dõi chồng mình.
彼
の
演奏
は
目
を
見張
るものであった。
Màn trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời.
眦
が
裂
けるほど
目
を
見張
る。
Anh ta mở to đôi mắt của mình khiến họ rơi lệ ở khóe mắt.