Kết quả tra cứu mẫu câu của 見捨てる
友人
を
見捨
てるべきではない。
Không ai nên bỏ rơi bạn bè của mình.
困
っている
友人
を
見捨
てることはできない。
Tôi không thể từ bỏ một người bạn đang gặp khó khăn.
鼠
は
沈
みかかった
船
を
見捨
てる。
Chuột sa mạc trên một con tàu đang chìm.
彼
は
困
っている
友人
を
見捨
てることは
出来
なかった。
Anh không thể từ bỏ người bạn của mình đang gặp khó khăn.