Kết quả tra cứu mẫu câu của 見本市
その
見本市
には
注目
に
値
するものはなにもなかった。
Không có gì đáng nhận xét tại hội chợ.
今月
は
国際貿易見本市
が
開
かれている。
Chúng tôi đang có một hội chợ thương mại quốc tế trong tháng này.
いやはや、
貿易会館
の
エレクトロニクス見本市
にはびっくりしたよ。あの
新製品
はすごいねえ
Chao ôi! Tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại Hội quán ngoại thương. Những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao! .