Kết quả tra cứu mẫu câu của 見栄
彼女
は
見栄
を
張
りたがる。
Cô ấy thích trưng bày.
彼女
は
見栄
を
張
っているだけだよ。
Cô ấy chỉ đưa ra một bình phong.
その
木
の
見栄
えを
良
くするためにはさみで
枝
を
刈
り
込
む
Cắt tỉa cành cây bằng kéo để tạo dáng đẹp cho cây .
あの
女性
は
見栄
っ
張
りと
言
うよりもむしろ
自尊心
が
強
い。
Người phụ nữ đó đáng tự hào hơn là viển vông.