Kết quả tra cứu mẫu câu của 見直し
見直
したよ。
Tôi đang nhìn thấy bạn trong một ánh sáng mới.
選挙区
の
見直
しの
試
みは、
反対
の
壁
にぶちあたりました。
Nỗ lực vẽ lại các khu vực bỏ phiếu đã vấp phải một bức tường phản đối.
部長
のことを
見直
した。
Tôi đã đánh giá lại giám đốc, cao hơn trước.
徹底的
な
憲法
の
見直
しを
行
う
Tiến hành đánh giá lại hiến pháp một cách triệt để