Kết quả tra cứu mẫu câu của 見知らぬ人
見知
らぬ
人
には
心
を
許
すな。
Bạn phải đề phòng người lạ.
見知
らぬ
人
が
駅
への
道
を
尋
ねた。
Một người lạ hỏi về đường đến nhà ga.
見知
らぬ
人
が
私
に
話
しかけてきた。
Một người lạ nói chuyện với tôi.
見知
らぬ
人
が
汽車
の
時間
を
尋
ねた。
Một người lạ hỏi về lịch trình tàu.