Kết quả tra cứu mẫu câu của 見習
見習工賃金
Tiền công thực tập (học nghề) .
姉
さんを
見習
いなさい。
Hãy noi gương chị bạn.
彼
の
態度
を
見習
いなさい。
Bạn nên bắt chước hành vi của anh ấy.
子供
が
両親
の
見習
ってものだ。それがうちの
子
は
絶対私達見
たくない。
Trẻ con thường hướng đến việc theo bước cha mẹ, nhưng con tôi thìkhông có gì giống tôi.