Kết quả tra cứu mẫu câu của 見落
彼
の
答案
には
見落
としが2
カ所
あった。
Có hai lỗi bất cẩn trên giấy tờ của anh ta.
アメリカ人
は
何
を
見落
としているのだろうか。
Người Mỹ đang nhìn gì?
その
計画
には
大
きな
見落
としがある。
Có sự giám sát lớn trong kế hoạch đó.
私
たちはこの
重要
な
事実
を
見落
とした。
Chúng tôi đã bỏ qua sự thật quan trọng này.