Kết quả tra cứu mẫu câu của 見込み
見込
み
違
いから
赤字
を
出
す。
Trái với dự đoán, (công ty) đã chịu lỗ vụ này.
将来見込
みのある
人物
Người có triển vọng .( Người có tương lai)
成功
の
見込
みはない。
Không có hy vọng thành công.
勝
てる
見込
みがない。
Chúng tôi có rất ít cơ hội chiến thắng.