Kết quả tra cứu mẫu câu của 見逃し
今回
は
見逃
してくれよ。
Lần này bạn sẽ giúp tôi thoát khỏi tình huống này chứ?
今回
は
見逃
してください。
Làm ơn thả tôi ra lần này.
今回
は
見逃
してあげますよ。
Lần này tôi sẽ để nó trượt.
私
はその
映画
を
見逃
してしまった。
Tôi đã bỏ lỡ xem bộ phim.