Kết quả tra cứu mẫu câu của 規制
規制・制度
の
改革
Cải cách quy định và chế độ
規制・監督機関
Cơ quan ban hành quy định và giám sát .
規制緩和
が
進
んで、
セルフサービス
の
ガソリン給油
は
値段
が
少
し
安
くなった。
Khí đốt rẻ hơn một chút với dịch vụ tự phục vụ, hiện nay việc bãi bỏ quy định đang phát huy tác dụngTrong.
価格規制システム
Hệ thống điều tiết giá cả