Kết quả tra cứu mẫu câu của 規則的
規則的
な
運動
は
健康
によい。
Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe của bạn.
規則的
に
戸外
で
働
く
人
は
不眠症
で
苦
しむことはない。
Những người thường xuyên làm việc ngoài trời không bị mất ngủ.
私
は
規則的
な
生活
をしています。
Tôi sống một cuộc sống bình thường.
一日
3
回規則的
に
食事
をする
Ăn đều đặn 3 bữa 1 ngày