Kết quả tra cứu mẫu câu của 視界
視界
が〜
Mở mang tầm mắt .
視界
に
入
れる
Lọt vào tầm mắt
視界
の
存在
を
全
て
破壊
しろ。
Tất cả sự tồn tại bạn nhìn thấy trước khi bạn phải bị xóa sổ.
霧
で
視界
が100
メートル
しかきかなかった。
Sương mù hạn chế tầm nhìn 100 mét.