Kết quả tra cứu mẫu câu của 視線
視線
を
合
わすこと
Giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau .
同
じ
視線上
に
位置
する(
天体
などが)
Thiên thể nằm trên cùng một tầm mắt
彼女
は
視線
をそらした。
Cô đưa mắt đi chỗ khác.
彼女
の
視線
を
背中
に
感
じた。
Tôi cảm thấy đôi mắt của cô ấy trên lưng tôi.