Kết quả tra cứu mẫu câu của 覚ます
目
を
覚
ますと、
家族
が
来
ていた。
Khi cô tỉnh dậy, gia đình đã ở đó.
酔
いを
覚
ますために
散歩
に
出
かけた。
Tôi đi dạo để cố gắng tỉnh táo.
彼
が
目
を
覚
ますまで
待
ちましょう。
Hãy đợi cho đến khi anh ấy tỉnh dậy.
彼
は
目
を
覚
ますと、その
家
が
燃
えていた。
Anh tỉnh dậy và phát hiện ngôi nhà đang bốc cháy.