Kết quả tra cứu mẫu câu của 覚める
目覚
める
事
は
寝
る
事
の
反対
です。
Thức dậy ngược lại với đi ngủ.
目覚
めると
見慣
れない
部屋
にいた。
Tôi tỉnh dậy và thấy mình đang ở trong một căn phòng xa lạ.
目
が
覚
めると
車
の
中
だった。
Khi tôi tỉnh dậy, tôi đã ở trong xe.
目
が
覚
めると
私
は
床
に
寝
ていた。
Tôi tỉnh dậy và thấy mình đang nằm trên sàn.