Kết quả tra cứu mẫu câu của 親しい友達
親
しい
友達
の
間
でも
挨拶
は
必要
だ。
Giữa những người bạn thân thì cũng cần phải chào hỏi.
彼
は
私
の
弟
の
親
しい
友達
だ。
Anh ấy là bạn thân của anh trai tôi.
犬
は
人間
の
最
も
親
しい
友達
である。
Chó là người bạn thân thiết nhất của con người.
2
人
の
少年
は
キャンプ
で
親
しい
友達
になった。
Hai cậu bé đã trở thành những người bạn thân thiết ở trại.