Kết quả tra cứu mẫu câu của 親しみ
彼
は
親
しみやすい
人
だ。
Anh ấy là một người thân thiện.
彼
は
親
しみやすい
王子
だと
思
う
Tôi nghĩ anh ấy là một chàng hoàng tử dễ gần (dễ thương)
トム
は
親
しみやすい
人
だ。
Tom là một người thân thiện.
私
は
彼
に
親
しみを
込
めた
返事
を
書
いた。
Tôi đã viết cho anh ấy một câu trả lời thân thiện.