Kết quả tra cứu mẫu câu của 親善大使
この
度アメリカ政府
の
招
きにより
親善大使
として
アメリカ
へ
来
た
次第
です。
Do đó, tôi đến Mỹ lần này với tư cách là đại sứ thiện chí theo lời mờicủa chính phủ Mỹ.
このたび
日本政府
の
招
きにより、
親善大使
として
日本
に
来
た
次第
です。
Lần này nhận lời mời của chính phủ Nhật Bản nên tôi đã đến Nhật với tư cách Đại sứ thiện chí.
彼女
は
女優
として
活躍
する
一方
で、
親善大使
として
貧
しい
子供
たちのために
世界中
を
回
っている。
Hoạt động như một nữ diễn viên, nhưng mặt khác cô ấy cũng đi vòng quanh thế giới vì trẻ em nghèo trong vai trò là đại sứ thiện chí.