Kết quả tra cứu mẫu câu của 親子
親子
の
中
でも
金銭
は
他人
。
Trade không biết bạn bè hay tử tế.
親子
は
久
しぶりにあった。
Hai cha con gặp nhau sau một thời gian dài xa cách.
日本の親子丼振りの作り方
Cách nấu món Oyakodonburi
生
き
別
れになっていた
親子
が〜った。
Bố mẹ con cái li tán lâu ngày tình cờ gặp lại nhau .