Kết quả tra cứu mẫu câu của 親密
彼
らの
親密
さは
年月
とともに
深
まった。
Sự thân thiết của họ lớn dần theo năm tháng.
家族
とは
親密
ですか?
Bạn có thân với gia đình của bạn không?
彼
は
彼女
と
親密
だ。
Anh ấy thân với cô ấy.
うわさされる
暴力団
との
親密
な
関係
で
知
られている
Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh. .