Kết quả tra cứu mẫu câu của 親密な
輸入制限
は
両国間
により
親密
な
関係
を
作
る
支障
になる。
Hạn chế nhập khẩu là rào cản đối với mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa haiQuốc gia.
うわさされる
暴力団
との
親密
な
関係
で
知
られている
Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh. .
今日
では
対外関係
と
国内問題
には
親密
な
関係
がある。
Ngày nay, quan hệ đối ngoại và đối nội có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
ついに
彼
らの
友情
が
壊
れ、
二人
の
親密
な
関係
は
消
え
失
せた。
Cuối cùng, tình bạn của họ kết thúc và mối quan hệ thân thiết của họ biến mất.