Kết quả tra cứu mẫu câu của 親指
親指
と
人差
し
指
で
円
を
作
る
Tạo hình vòng tròn bằng ngón tay cái và ngón trỏ
親指
で
ハンドル
を
押
し
下
げる
Ấn tay cầm xuống bằng ngón cái
親指
しゃぶりをする
赤
ちゃん
Đứa bé mút ngón tay cái của nó. .
親指
の
爪
をはがしてしまいました。
Hình thu nhỏ của tôi bị xé toạc.