Kết quả tra cứu mẫu câu của 親譲り
親譲
りの
無鉄砲
で
子供
の
時
から
損
ばかりしている
Tôi có tính liều lĩnh trong máu. Kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi chỉquản lý để làm tổn thương bản thân mình.
彼
は
親譲
りの
財産
をもとにして
富
を
作
った。
Anh ấy đã xây dựng trên cơ sở tài sản của cha mình.
彼
の
道楽
は
親譲
りだ
Tính hoang phí của anh ta là được thừa kế từ cha mình .
彼女
の
性格
は
母親譲
りだ。
Cô ấy là người phù hợp với mẹ của cô ấy về tính cách.