Kết quả tra cứu mẫu câu của 親身になって
先生
は
本当
に
親身
になって
心配
してくださったんだなあと、
今
さらながらありがたく
思
う。
Thầy cô đã thực sự lo lắng cho chúng tôi biết nhường nào, cho đến bây giờ tôi vẫn còn biết ơn.
どんな
相談
にも、
私
で
良
ければ
親身
になって
答
えましょう。
Bất cứ điều gì bạn cần nói, nếu tôi muốn, tôi sẽ trả lời với sự quan tâm yêu thương.
いろんな
方
が
親切
にして
下
さいましたが、あなたほど
親身
になって
下
さった
方
は
他
にありません。
Rất nhiều người nhiệt tình với tôi, nhưng không có ai nhiệt tình bằng anh.