Kết quả tra cứu mẫu câu của 親離れ
「
親離
れ」だけではない。
親
も「
子離
れ」をしないといけない。
Không chỉ là 'tính độc lập của trẻ'. Cha mẹ cũng phải trở nên độc lập vớibọn trẻ.
彼
は
親離
れしている。
Anh ấy độc lập với bố mẹ.
私
は
彼
に
親離
れするよう
忠告
した。
Tôi khuyên anh ấy nên tự lập với bố mẹ.
あなたの
息子
さんを
親離
れさせるべきです。
Bạn nên để con trai của bạn độc lập với bạn.