Kết quả tra cứu mẫu câu của 親類
親類
も
足
が
遠
のきはじめた。
Những người thân của anh bắt đầu tránh xa anh.
親類
の
援助
なくしては、
都会
で
一人暮
らしできない。
Nếu không có sự hỗ trợ của họ hàng thì tôi chẳng thể nào sống một mình ở thành phố được.
親類同士
は
助
け
合
うものだが、
身寄
りのない
者
は
惨
めだ。
Họ hàng thì thường sẽ giúp đỡ lẫn nhau nhưng những người không có họ hàng thì thật là đáng thương. .
彼
は
親類
の
者
と
意見
が
合
わない。
Anh ta không đồng ý với người thân của mình.