Kết quả tra cứu mẫu câu của 観光バス
観光バス
を〜する
Thuê nguyên xe buýt du lịch .
観光バス
で
京都見物
をした
Tôi đã ngắm cảnh Tokyo qua xe buýt du lịch
観光バス
は
長
い
トンネル
を
走
り
抜
けた。
Xe buýt tham quan chạy qua một đường hầm dài.
彼
は
観光バス
の
運転手
です。
Công việc của anh ấy là lái xe buýt ngắm cảnh.