Kết quả tra cứu mẫu câu của 観客
観客席
に
入
る
Vào ghế ngồi
観客
を
吸引
する
Lôi cuốn khách .
観客
は
深
い
感銘
を
受
けた。
Khán giả đã bị ảnh hưởng sâu sắc.
観客
は
彼
の
ホームラン
に
興奮
した。
Cuộc chạy bộ tại nhà của anh khiến đám đông phấn khích.