Kết quả tra cứu mẫu câu của 観念
観念
して
郷里
に
帰
った
Chuẩn bị tư tưởng và trở về quê
死
を
観念
している
Chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết
正
しい
観念
を
樹立
する
Xác lập quan niệm chính xác
幸福
の
観念
はきわめて
抽象的
だ。
Ý tưởng về hạnh phúc là vô cùng trừu tượng.