Kết quả tra cứu mẫu câu của 解く
誤解
を
解
くためにこれを
書
いています。
Điều này là để làm sáng tỏ sự hiểu lầm.
防戦態勢
を
解
く
Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự. .
君
が
問題
を
解
く
容易
さには
驚
くぜ。
Tôi rất ngạc nhiên bởi sự dễ dàng mà bạn giải quyết vấn đề.
その
問題
を
解
くのは
難
しい。
Vấn đề khó giải quyết.