Kết quả tra cứu mẫu câu của 解ける
誤解
を
解
くためにこれを
書
いています。
Điều này là để làm sáng tỏ sự hiểu lầm.
防戦態勢
を
解
く
Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự. .
広
まった
疑心
を
解
く
Hóa giải mối nghi ngờ đang lan rộng
氷
は
解
けると
水
に
戻
る。
Nước đá trở lại thành nước khi nó tan chảy.